Phẫu thuật cắt dạ dày là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Phẫu thuật cắt dạ dày là thủ thuật loại bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày nhằm điều trị ung thư, loét biến chứng hoặc béo phì không đáp ứng nội khoa. Thủ thuật này gồm nhiều loại khác nhau như cắt toàn bộ, cắt một phần hay cắt dạ dày dạng ống, tùy theo mục đích điều trị và đặc điểm tổn thương.
Định nghĩa phẫu thuật cắt dạ dày
Phẫu thuật cắt dạ dày (gastrectomy) là một thủ thuật ngoại khoa nhằm loại bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày, được thực hiện trong điều trị các bệnh lý dạ dày không thể kiểm soát bằng phương pháp nội khoa. Đây là một trong những can thiệp quan trọng trong phẫu thuật tiêu hóa, có vai trò thiết yếu trong điều trị ung thư dạ dày, biến chứng loét tiêu hóa, polyp nguy cơ cao, hoặc béo phì bệnh lý nặng. Tùy thuộc vào mục tiêu điều trị và mức độ bệnh lý, phẫu thuật có thể mang tính triệt căn (radical) hoặc giảm nhẹ (palliative).
Cắt dạ dày được xếp vào nhóm phẫu thuật có mức độ xâm lấn trung bình đến cao, yêu cầu đánh giá kỹ lưỡng về chỉ định, nguy cơ, và kế hoạch phục hồi hậu phẫu. Ngoài ra, do dạ dày là cơ quan tham gia trực tiếp vào tiêu hóa, việc loại bỏ một phần hoặc toàn bộ sẽ dẫn đến những thay đổi sinh lý đáng kể, đặc biệt liên quan đến hấp thu dinh dưỡng và nội tiết đường tiêu hóa.
- Phẫu thuật điều trị: chủ yếu trong ung thư dạ dày giai đoạn phẫu thuật được
- Phẫu thuật chuyển hóa: điều trị béo phì bệnh lý (bariatric surgery)
- Phẫu thuật cấp cứu: loét thủng, xuất huyết nặng không kiểm soát
Các loại phẫu thuật cắt dạ dày
Các loại phẫu thuật cắt dạ dày được phân loại dựa trên mức độ cắt bỏ mô và cấu trúc tái tạo sau mổ. Ba loại phổ biến nhất hiện nay bao gồm: cắt toàn bộ dạ dày (total gastrectomy), cắt một phần dạ dày (subtotal/partial gastrectomy), và cắt dạ dày dạng ống (sleeve gastrectomy) trong điều trị béo phì. Mỗi kỹ thuật có chỉ định riêng và ảnh hưởng sinh lý khác nhau.
Cắt toàn bộ dạ dày được chỉ định khi tổn thương lan rộng hoặc ở vị trí khó bảo tồn mô dạ dày, chẳng hạn như ung thư vùng thân hoặc tâm vị. Trong khi đó, cắt một phần dạ dày phù hợp với các tổn thương khu trú, thường ở phần hang vị hoặc bờ cong nhỏ. Cắt dạ dày dạng ống được phát triển từ phẫu thuật giảm cân và ngày nay còn được áp dụng như một phần trong điều trị ung thư sớm kết hợp nội soi.
Loại phẫu thuật | Phần dạ dày bị cắt | Ứng dụng chính |
---|---|---|
Cắt toàn bộ (Total) | 100% thể tích dạ dày | Ung thư dạ dày lan rộng |
Cắt một phần (Subtotal) | Khoảng 50–75% | Ung thư hang vị, loét tá tràng biến chứng |
Dạng ống (Sleeve) | Bờ cong lớn, giữ lại ống dạ dày nhỏ | Điều trị béo phì bệnh lý |
Chỉ định phẫu thuật
Chỉ định cắt dạ dày cần dựa trên chẩn đoán xác định, đánh giá toàn trạng và tiên lượng khả năng phục hồi của bệnh nhân. Phẫu thuật chỉ được tiến hành khi các biện pháp nội khoa không còn hiệu quả hoặc khi tổn thương có nguy cơ cao chuyển thành ác tính. Trong các trường hợp ác tính, phẫu thuật còn là cơ hội duy nhất giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống.
Một số chỉ định thường gặp bao gồm:
- Ung thư dạ dày giai đoạn I–III, có thể phẫu thuật triệt căn
- Loét dạ dày biến chứng: thủng, xuất huyết, hẹp môn vị
- Polyp hoặc dị sản ruột lan tỏa, có nguy cơ tiến triển thành ung thư
- Chảy máu tiêu hóa mạn tính không kiểm soát bằng nội soi
- Béo phì bệnh lý (BMI ≥ 40 hoặc ≥ 35 kèm bệnh nền) không đáp ứng điều trị nội khoa
Theo National Cancer Institute, phẫu thuật là điều trị tiêu chuẩn cho ung thư dạ dày khu trú, có thể kết hợp với hóa trị bổ trợ hoặc tân bổ trợ tùy từng giai đoạn.
Kỹ thuật thực hiện
Phẫu thuật cắt dạ dày có thể được thực hiện bằng phương pháp mổ hở truyền thống, mổ nội soi ổ bụng hoặc nội soi có hỗ trợ robot. Lựa chọn kỹ thuật phụ thuộc vào trình độ bác sĩ, trang thiết bị và tình trạng bệnh lý. Các nghiên cứu gần đây cho thấy phẫu thuật nội soi – robot có ưu thế về giảm mất máu, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm đau sau mổ.
Với cắt toàn bộ dạ dày, việc tái tạo hệ thống tiêu hóa được thực hiện bằng cách nối thực quản với hỗng tràng theo cấu hình Roux-en-Y:
Trong cắt dạ dày dạng ống (sleeve gastrectomy), dạ dày được cắt dọc theo bờ cong lớn, loại bỏ khoảng 75–85% thể tích ban đầu, giữ lại một ống nhỏ có hình dạng như chuối. Kỹ thuật này không bao gồm tái cấu trúc đường tiêu hóa nên có thời gian mổ ngắn hơn và biến chứng thấp hơn.
- Mổ hở: thời gian mổ 2–4 giờ, nằm viện 7–10 ngày
- Nội soi ổ bụng: thời gian mổ 1.5–3 giờ, nằm viện 5–7 ngày
- Nội soi robot: độ chính xác cao, thời gian hồi phục nhanh hơn
Biến chứng và nguy cơ
Phẫu thuật cắt dạ dày, đặc biệt là cắt toàn bộ, mang theo nhiều nguy cơ biến chứng cả trong giai đoạn hậu phẫu sớm lẫn dài hạn. Các biến chứng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, chức năng tiêu hóa và chất lượng sống, do đó cần được nhận diện và xử lý sớm. Tỷ lệ biến chứng phụ thuộc vào phương pháp phẫu thuật, tay nghề bác sĩ, và tình trạng nền của bệnh nhân.
Các biến chứng sớm thường gặp sau mổ:
- Chảy máu trong ổ bụng hoặc tại miệng nối
- Nhiễm trùng vết mổ hoặc viêm phúc mạc
- Rò miệng nối thực quản – hỗng tràng
- Liệt ruột sau mổ, tắc ruột do dính
Các biến chứng muộn sau phẫu thuật:
- Thiếu vitamin B12, sắt, canxi do giảm hấp thu
- Hội chứng dumping (buồn nôn, chóng mặt, hạ đường huyết sau ăn nhanh)
- Trào ngược mật, viêm thực quản
- Sút cân quá mức, suy dinh dưỡng
Theo NIH, tỷ lệ rò miệng nối sau cắt toàn bộ dạ dày dao động từ 5–10%, trong khi thiếu hụt vi chất có thể lên tới 60% nếu không được bổ sung kịp thời.
Hồi phục và chăm sóc sau phẫu thuật
Chăm sóc hậu phẫu đóng vai trò sống còn trong việc phòng ngừa biến chứng và hỗ trợ hồi phục toàn diện. Trong những ngày đầu sau mổ, bệnh nhân thường được nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch hoặc ống thông ruột non, sau đó tiến dần đến ăn qua miệng. Việc kiểm soát đau, kháng sinh dự phòng và hỗ trợ hô hấp cũng là thành phần không thể thiếu.
Sau khi xuất viện, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn nghiêm ngặt và theo dõi định kỳ chức năng tiêu hóa, dinh dưỡng và huyết học. Chế độ ăn sau phẫu thuật thường chia làm 4 giai đoạn: lỏng trong, lỏng ngoài, mềm và ăn đặc dần. Sự tuân thủ các nguyên tắc dinh dưỡng sẽ giảm nguy cơ hội chứng dumping, trào ngược, và thiếu vi chất.
Bảng tổng hợp một số lưu ý về dinh dưỡng sau cắt dạ dày:
Giai đoạn | Thời gian | Chế độ ăn | Lưu ý |
---|---|---|---|
Lỏng trong | 3–5 ngày | Nước đường, nước cháo loãng, nước hầm | Không chất xơ, không béo |
Lỏng ngoài | 1–2 tuần | Sữa không béo, súp lọc, nước trái cây không chua | Tăng dần lượng |
Mềm | 2–4 tuần | Cháo, cơm nát, trứng hấp, thịt băm | Ăn chậm, nhai kỹ |
Ăn đặc | 1 tháng trở đi | Bình thường nhưng chia nhỏ bữa | Tránh đường, rượu, đồ chiên |
Kết quả và tiên lượng
Kết quả sau phẫu thuật phụ thuộc vào nguyên nhân thực hiện, mức độ tổn thương dạ dày, khả năng phẫu thuật triệt căn, và sự hợp tác hậu phẫu. Đối với ung thư dạ dày, phẫu thuật triệt căn có thể giúp kéo dài thời gian sống trung bình lên 5–10 năm nếu kết hợp hóa trị hợp lý. Trong một số trường hợp ung thư giai đoạn sớm, phẫu thuật có thể mang tính chữa khỏi hoàn toàn.
Với phẫu thuật điều trị béo phì, các thống kê từ ASMBS cho thấy bệnh nhân giảm từ 50–70% trọng lượng dư thừa trong vòng 1–2 năm sau cắt dạ dày dạng ống, đồng thời cải thiện đáng kể bệnh nền như đái tháo đường type 2, tăng huyết áp, ngưng thở khi ngủ và hội chứng chuyển hóa.
Tiên lượng hậu phẫu sẽ cải thiện đáng kể nếu bệnh nhân:
- Tuân thủ chế độ ăn uống khoa học và lịch tái khám
- Được theo dõi nồng độ vitamin B12, sắt, canxi định kỳ
- Tham gia chương trình phục hồi chức năng tiêu hóa sau mổ
Nghiên cứu và tiến bộ công nghệ
Sự phát triển của công nghệ y học đã mở ra nhiều hướng đi mới nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu biến chứng trong phẫu thuật cắt dạ dày. Các nền tảng robot như da Vinci giúp nâng cao độ chính xác trong thao tác mổ, đặc biệt trong vùng khó tiếp cận như tâm vị hoặc thực quản ngực. Phẫu thuật nội soi đơn lỗ, nội soi hỗ trợ AI và mô phỏng 3D từ dữ liệu hình ảnh y học đang được nghiên cứu để cá thể hóa kế hoạch điều trị.
Các thuật toán học máy hiện nay có thể phân tích hàng nghìn hồ sơ bệnh án để dự báo nguy cơ biến chứng sau mổ, từ đó hỗ trợ bác sĩ cá nhân hóa phác đồ theo từng nhóm nguy cơ. Đồng thời, các vật liệu khâu miệng nối tự tiêu thế hệ mới giúp giảm tỷ lệ rò và rút ngắn thời gian hồi phục.
Theo Nature Scientific Reports, mô hình mô phỏng 3D trước mổ cho phép bác sĩ thử nghiệm nhiều kỹ thuật nối trước khi thực hiện trên người thật, làm giảm đáng kể biến chứng sau mổ trong các ca phức tạp.
Tài liệu tham khảo
- National Cancer Institute. (2024). Stomach (Gastric) Cancer. Link.
- NIH - National Library of Medicine. (2021). Total Gastrectomy: Outcomes and Complications. Link.
- ASMBS – American Society for Metabolic and Bariatric Surgery. (2023). Bariatric Procedures. Link.
- Nature Scientific Reports. (2022). 3D surgical planning in gastrectomy. Link.
- UCSF Health. (2024). Gastrectomy Overview. Link.
- UpToDate. (2023). Total and subtotal gastrectomy: techniques and perioperative care.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật cắt dạ dày:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10